Từ điển Thiều Chửu
終 - chung
① Hết, như chung nhật bất thực 終日不食 hết ngày chẳng ăn. Nguyễn Trãi 阮廌: chung tiêu thính vũ thanh 終宵聽雨聲 suốt đêm nghe tiếng mưa. ||② Sau, như thuỷ chung 始終 trước sau. ||③ Trọn, như chung chí bại vong 終至敗亡 trọn đến hỏng mất. ||④ Chết, như thọ chung 壽終 chết lành, được hết tuổi trời. ||⑤ Kết cục, như hết một khúc nhạc gọi là nhất chung 一終. ||⑥ Một năm cũng gọi là chung. ||⑦ Ðã. ||⑧ Ðất vuông nghìn dặm gọi là chung.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
終 - chung
Đầu cùng, cuối cùng — Hết. Suốt cho tới hết — Chết — Toàn vẹn.


惡終 - ác chung || 告終 - cáo chung || 終制 - chung chế || 終古 - chung cổ || 終局 - chung cục || 終夜 - chung dạ || 終點 - chung điểm || 終養 - chung dưỡng || 終結 - chung kết || 終刧 - chung kiếp || 終日 - chung nhật || 終年 - chung niên || 終歸 - chung quy || 終審 - chung thẩm || 終身 - chung thân || 終世 - chung thế || 終始 - chung thuỷ || 臨終 - lâm chung || 令終 - lệnh chung || 命終 - mệnh chung || 年終 - niên chung || 夀終 - thọ chung || 始終 - thuỷ chung || 送終 - tống chung ||